• [ へいきんかかく ]

    n

    giá trung bình
    giá bình quân

    Kinh tế

    [ へいきんかかく ]

    giá bình quân/giá trung bình [average price/medium price]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X