• [ へいきんじゅみょう ]

    n

    tuổi thọ trung bình
    平均寿命の増大 :Tăng tuổi thọ trung bình
    平均寿命の大きな延び :kéo dài tuổi thọ trung bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X