• [ へいねん ]

    n, n-adv

    thường niên/trung bình một năm
    平年並みの気温 :Nhiệt độ trung bình một năm.
    平年より_%少ない :Ít hơn ~% so với trung bình của năm.

    Tin học

    [ へいねん ]

    năm bình thường (không phải là năm nhuận) [common year]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X