• [ へいき ]

    adj-na

    yên tĩnh/bất động
    bình tĩnh/ dửng dưng
    僕は平気で人をだませるようなやつだ :Tớ là một tên lừa người không biết sợ đấy.
    平気で人を撃ち殺す :Khống chế và giết người không run tay.

    n

    sự bình tĩnh/ sự dửng dưng
    ほめられようが悪口を言われようが私は平気だ. :Tớ thấy dửng dung khi bị nói xấu cũng như khi được khen vậy.
    人が何と言おうと私は平気だ.:Tôi không quan tấm đến những gì người khác nói.

    n

    sự yên tĩnh/bất động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X