• [ びょうどうしゅぎ ]

    n

    Chủ nghĩa bình đẳng
    平等主義の原則 :Nguyên tắc của chủ nghĩa bình đẳng.
    平等主義の社会 :Xã hội chủ nghĩa bình đẳng.

    Kinh tế

    [ びょうどうしゅぎ ]

    nguyên tắc quân bình [principle of equality]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X