• [ へいこう ]

    n, adj-na

    sự song song/sự song hành
    バクダン通りとフインツゥックカン通りは平行に走っている。: Đường Bạch Đằng và đường Huỳnh Thúc Kháng song song với nhau
    bình hành
    平行四辺形: hình bình hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X