• [ へいこう ]

    n

    sự bình hành/sự cân bằng
    平衡を保つ: giữ cân bằng

    Kỹ thuật

    [ へいこう ]

    sự thăng bằng [equilibrium]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X