• [ へいや ]

    n

    đồng bằng
    関東平野 :Đồng bằng Kanto
    海岸平野 :Đồng bằng duyên hải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X