• [ へいめん ]

    n

    mặt bằng
    bình diện/mặt phẳng
    平面図で示す :Thể hiện ~ trên hình phẳng
    ~に平行な平面 :Mặt phẳng song song với ~

    Kỹ thuật

    [ へいめん ]

    mặt phẳng [plane]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X