• [ ねんねん ]

    n-adv, n-t

    thường niên
    hàng năm/mỗi năm/từng năm
    人口が年々増える: dân số tăng từng năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X