• [ ねんまでに ]

    n

    Trước năm...
    極貧状況で生活を営んでいる人々が全体に占める割合を1990年レベルから_年までに半減させる :Tỉ lệ người dân sống trong cảnh nghèo đói cùng cực trên toàn bộ dân số thế giới đã giảm một nửa từ mức của năm 1990 cho đến trước năm~
    _年までにマラリアに関連する病気の負荷を50%削減する :Đến trước năm~sẽ giảm 50% gánh nặng bệnh tậ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X