• [ としうえ ]

    n

    lớn tuổi/cao tuổi
    彼は私より三つ年上だ: anh ấy hơn tôi 3 tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X