• [ ねんかいひ ]

    n

    Chi phí hàng năm
    _ドルの年会費 :Phí hội viên hàng năm là ~ đôla.
    初年度の年会費 :Hội phí thường niên năm thứ nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X