• [ ねんぽう ]

    n

    lương bổng hàng năm
    労働者の賃金は年俸制とする :Lương của công nhân được quyết định theo chế độ lương bổng hàng năm.
    不本意なシーズンにもかかわらず、そのリリーフ投手は65,000ドルの年俸アップとなった :Dù là một mùa thi đấu không được như ý nhưng cầu thủ ném bóng đó vẫn được tăng lương đến 65000$/năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X