• [ ねんない ]

    n

    trong năm
    私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc đầu chúng tôi muốn cưới trong năm nhưng đành đợi đến sang năm vậy.
    パンク音楽は一時的な流行だから、もう年内には廃れるだろうよ。 :Nhạc păng sau khi thịnh hành trong thời gian ngắn đã sớm lụi tàn ngay trong năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X