• [ ねんぶん ]

    n

    Số lượng theo năm
    半年分の給料に相当する :Tương đương với số lương của nửa năm
    _年分の政治資金報告書 :Bản báo cáo quỹ vốn chính trị số lượng theo năm là ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X