• [ ねんしょ ]

    n

    đầu năm
    年初の経済活動の回復 :Khôi phục các hoạt động kinh tế đầu năm
    年初の繁忙期が終わり次第 :Ngay khi thời kỳ bận rộn đầu năm kết thúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X