• [ ねんしゅう ]

    n

    tiền thu nhập hàng năm
    thu nhập trong một năm
    ボーナスを削ることで公務員の年収を徐々に下げる :Thu nhập hàng năm của cán bộ nhà nước giảm dần do việc cắt giảm thưởng.
    「女性たちは、背が高くて年収が10万ドルを超える男性がお望みのようだ」「それじゃ僕は問題外だな」 :"Phụ nữ bây giờ thường mong ước có người đàn ông dáng cao, thu nhập 100.000$ mỗi năm""Thế thì tớ bị loại rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X