• [ ねんぽう ]

    n

    niên báo
    báo cáo hàng năm
    年報に載った人の写真 :Hình của ai đó được đăng trong báo cáo hàng năm
    家計調査年報 :Báo cáo hàng năm về điều tra thu nhập và chi tiêu gia đình

    Tin học

    [ ねんぽう ]

    sách hàng năm [annual/yearbook]
    Explanation: Sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X