• [ としより ]

    n

    trưởng thôn
    người già
    年寄りになった: đã già rồi
    cố vấn
    賢い年寄りの陰は、若い愚か者の刀より安全だ。 :Nhờ vào cái bóng của một người già thông thái còn an toàn hơn nhờ vào thanh kiếm của một người trẻ tuổi ngu ngốc
    年寄りの言うことはめったに外れない :Người già đã nói thì chẳng trật bao giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X