• 年嵩

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ としかさ ]

    n

    bậc tiền bối/người lớn tuổi/bậc bề trên
    年かさの男 :Một người lớn tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X