• [ ねんさ ]

    n

    Sự biến đổi hàng năm
    年差_秒以内である :Sự biến đổi chính xác trong vòng...giây mỗi năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X