• [ ねんど ]

    n, n-suf

    niên khóa
    niên độ
    năm
    ~における学術的な進捗に関する年度ごとの見直し :Kiểm tra hàng năm về tiến bộ học thuật trong ~
    _年度から学校で使われる教科書を採択する :Lựa chọn sách giáo khoa dùng trong trường học từ năm ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X