• [ としかっこう ]

    n

    tuổi (của ai đó)
    彼はちょうどそのくらいの年格好だ. :Trông anh ta chừng độ tuổi ấy.
    新聞に載っている年格好や人相に一致する :nhất trí về tuổi và tướng mạo của người đăng trên báo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X