• [ ねんじほうこく ]

    n

    sử biên niên
    さらに詳細な情報に関しましては、弊社の年次報告書を御覧ください。:Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta.
    ABC社はXYZ社に対して、契約品に関する半年ごとの販売報告書、およびABC社の年次報告書を提出する :Công ty ABC khẳng định họ sẽ đệ trình bản báo cáo thường niên và

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X