• [ としがい ]

    n

    tuổi (của ai đó)
    彼女は年甲斐もなく派手な服を着ている. :Cô ấy ăn mặc lòe loẹt không đúng với tuổi.
    何です. 年甲斐もない. :Gì cơ? Bạn hãy cư xử đúng với tuổi của mình đi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X