• [ としおい ]

    n

    Người già
    彼は病後急激に年老いたようだ. :Sau trận ốm nguy kịch anh ta thấy mình già đi hẳn.
    彼女は年老いた金持ちの夫が死ぬのをただ待ち続けているのさ :Cô ta vẫn đang trông đợi ngày ông chồng già giàu có của mình chết đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X