• [ ねんが ]

    n

    sự mừng năm mới/lễ tết
    年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。 :Cậu cần bao nhiêu thiệp mừng năm mới? Tôi định đến bưu điện bây giờ đây.
    1月1日に着くように年賀状を送る :Gửi thiệp mừng năm mới để chúng đến vào đúng ngày mùng 1 tháng 1.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X