• [ ねんぱい ]

    adj-no

    có tuổi/người già
    年輩集団 :Dân số già
    年輩者たちが多くの犯罪にだまされている :Người già thường là nạn nhân bị lừa bịp trong rất nhiều vụ phạm tội.

    n

    trung niên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X