• [ ねんはいしゃ ]

    n

    cao niên

    [ ねんぱいしゃ ]

    n

    bậc tiền bối
    社会上・仕事上の年輩者 :Các bậc tiền bối trên phương diện xã hội và công việc.
    若い人たちは、年輩の人たちの経験[体験]と知恵から学ぶ[利益を得る]ことができる。 :Người trẻ tuổi có thể học hỏi kinh nghiệm và sự thông thái từ các bậc tiền bối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X