• [ ねんりん ]

    n

    vòng năm (tính tuổi cây)
    木の年輪を数える :Đếm vòng tuổi của cây.
    年輪を見せるために化石化した木は切られた :Cây hóa thạch bị cắt ngang nhằm kiểm tra vòng tuổi của cây.
    Ghi chú: vòng tròn trên cây gỗ để tính tuổi đời của cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X