年配のドライバーたちの運転機能を測定する :Kiểm tra kỹ năng lái xe của các tài xế cao tuổi.
試験官は、学校で一番年配の教師だった :Người giám thị là giáo viên lớn tuổi nhất trong trường.
n
sự có tuổi
年配の女性に席を譲る :Nhường chỗ cho một phụ nữ có tuổi.
だって、ルイ・ヴィトンとかグッチとかなんて物は、本当にお金持ちの人たちとか、年配の女性だけが持つものだから。 :Thật sự chỉ có người giàu và những phụ nữ có tuổi mới có những đồ của hãng Louis Vuitton hay Gucci.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn