• [ ねんぱいしゃ ]

    n

    bậc tiền bối
    65歳以上の年配者には、健康グッズがすべて1割引で手に入る :Những người già trên 65 tuổi được giảm giá 10% khi mua các sản phẩm về sức khỏe.
    年配者を再雇用する :Tuyển dụng lại những người tiền bối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X