• [ ねんきんほけん ]

    n

    bảo hiểm trợ cấp năm
    若年層が国民年金保険料の納付を嫌がっていることに不安を感じて :Lo ngại khi tầng lớp người trẻ tuổi ghét phải nộp tiền bảo hiểm trợ cấp lương hưu hàng năm.
    老齢者遺族廃疾者年金保険 :Bảo hiểm trợ cấp năm cho người già, nạn nhân và người khuyết tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X