• [ ねんきんききん ]

    n

    Quĩ lương hưu
    ベンチャー投資家は年金基金や個人から資本をかき集める :Các nhà đầu tư mạo hiểm huy động vốn từ quĩ lương hưu và từ các cá nhân.
    年金基金を管理する :Quản lý quỹ lương hưu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X