• [ ねんちょうしゃ ]

    n

    người bề trên/người nhiều tuổi
    彼は大学時代の恩師に対して、年長者にふさわしい敬意をもって接した :Anh ấy cư xử với vị giáo sư đại học của mình bằng sự tôn kính đúng mực như với một người bề trên.
    アメリカの若者の投票率は年長者の半分である。 :Tỉ lệ bỏ phiếu của thanh niên Mỹ chỉ bằng một nửa so với người lớn tuổi.
    đàn anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X