• [ ねんかん ]

    n-t

    niên khóa
    năm
    最近はアメリカの大学に進学すると、生活費も含めて年間3万ドルぐらいかかることもある :Hiện nay, chi phí đi du học tại một trường đại học ở Mỹ bao gồm cả chi phí sinh hoạt là khoảng 30 000đô/năm.
    その会社は、映画を年間20本ほど出している。 :Công ty này sản xuất khoảng 20 bộ phim mỗi năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X