• [ としごろ ]

    n, adv

    tuổi tác áng chừng/khoảng tuổi
    もう退職してもいい年頃だ: đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X