• [ ねんれいそう ]

    n

    nhóm tuổi/độ tuổi
    この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している :Theo báo cáo này, tỉ lệ bắt đầu sử dụng ma túy trái phép đang gia tăng mạnh ở nhóm tuổi từ 12 đến 21.
    幅広い年齢層に合った商品をそろえる :Sắp xếp hàng hóa phù hợp với khách hàng ở nhiều độ tuổi khác nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X