• [ ねんれいさ ]

    n

    sự chênh lệch tuổi tác
    雇用者側は、年齢差別訴訟から身を守るべく手を打った。 :Các ông chủ bắt đầu gia tay nhằm bảo vệ mình khỏi vụ tố cáo phân biệt tuổi tác.
    (人)の間の_歳の年齢差について触れる :Đề cập tới sự chênh lệch tuổi tác là ~giữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X