• [ こうふく ]

    n

    hạnh phúc/sự sung sướng/sung sướng/niềm hạnh phúc
    幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ: được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau
    永遠の幸福: hạnh phúc vĩnh cửu
    お金はないが幸福だ: dù không có tiền nhưng vẫn hạnh phúc
    新しい年にあなたとあなたの愛する人々にあらゆる幸福が訪れますように: chúc cho bạn và những người bạn

    adj-na

    hạnh phúc/sung sướng
    非常に幸福で: rất hạnh phúc (sung sướng)

    adj-na

    hên

    adj-na

    may phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X