• [ かん ]

    n

    thân cây
    この木の幹は人ひとりの幅よりも太い: Thân của cái cây này lớn hơn vòng tay một người ôm

    [ みき ]

    n

    thân cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X