• [ かんじ ]

    n

    sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành
    院内幹事: điều phối trong viện
    支部の幹事: điều phối chi nhánh
    選挙区幹事: điều phối khu vực bầu cử
    同窓会の幹事: điều hành hội cựu tu nghiệp sinh
    幹事長: tổng thư ký

    Kinh tế

    [ かんじ ]

    người phụ trách (việc bao mua các trái phiếu) [manager (of bond underwriting)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X