• [ げんぞう ]

    n

    ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng
    甘い現像: Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào
    詩人の幻想: Ảo tưởng của nhà thơ
    幻想から覚めて: Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng)
    彼女は彼によってその幻想に陥った: Cô ấy rơi vào ảo tưởng đó là do anh ta.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X