• [ げんえい ]

    n

    ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng
    異様な幻影: ảo tưởng kì lạ
    光学上の幻影: ảo ảnh quang học
    砕かれた幻影 : ảo mộng bị phá vỡ
    幻影の都市: thành phố ảo tưởng (ảo ảnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X