• [ げんちょう ]

    n

    Ảo giác thính giác
    要素幻聴: Yếu tố ảo giác thính giác
    幻聴がある: Có ảo giác thính giác
    声の幻聴が聞こえる: Có thể nghe thấy ảo giác của giọng nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X