• [ ようしょう ]

    adj-na

    ấu thơ

    n

    thủa ấu thơ
    幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった : Vì yêu thích thực vật từ thủa ấu thơ, nên cô ấy đã trở thành nhà thực vật học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X