• [ きか ]

    [ KỈ HÀ ]

    n

    hình học
    平面幾何: mặt phẳng hình học
    幾何の証明: chứng minh hình học
    幾何の定理: định lý của hình học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X