• [ きかがく ]

    n

    kỷ hà học
    hình học
    解析幾何学: phân tích hình học
    数の幾何学: hình học số
    総合幾何学: hình học tổng hợp
    幾何学を研究する: nghiên cứu hình học
    幾何学を勉強する: học hình học

    Kỹ thuật

    [ きかがく ]

    hình học [geometry]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X