• [ いくぶん ]

    n, adv

    một chút/hơi hơi
    幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。: Mặc dù hơi mệt nhưng sau khi hoàn thành công việc tôi mới đi ngủ.
    彼女の顔は幾分やせて見えた。: Mặt cô ấy trông hơi gầy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X